Có 2 kết quả:
劳委会 láo wěi huì ㄌㄠˊ ㄨㄟˇ ㄏㄨㄟˋ • 勞委會 láo wěi huì ㄌㄠˊ ㄨㄟˇ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) labor committee
(2) abbr. for 勞動委員會|劳动委员会
(2) abbr. for 勞動委員會|劳动委员会
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) labor committee
(2) abbr. for 勞動委員會|劳动委员会
(2) abbr. for 勞動委員會|劳动委员会
Bình luận 0